Cập Nhật Tỷ Giá Ngân Hàng Eximbank Chính Xác Nhất 2022

 

Tỷ giá của một số ngân hàng khác trên thị trường

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank

Ngoại tệNgoại tệMuaMuaBán
Tên ngoại tệMã NTTiền mặtChuyển khoản
AUSTRALIAN DOLLARAUD15,122.6215,275.3815,766.10
CANADIAN DOLLARCAD17,499.0017,675.7618,243.60
SWISS FRANCCHF24,014.9324,257.5025,036.77
YUAN RENMINBICNY3,343.463,377.233,486.25
DANISH KRONEDKK3,197.113,319.68
EUROEUR23,604.4023,842.8324,923.96
POUND STERLINGGBP27,023.6227,296.5828,173.48
HONGKONG DOLLARHKD3,070.403,101.413,201.04
INDIAN RUPEEINR298.27310.20
YENJPY159.93161.55169.30
KOREAN WONKRW14.8516.5018.09
KUWAITI DINARKWD79,422.4882,601.19
MALAYSIAN RINGGITMYR5,166.925,279.83
NORWEGIAN KRONERNOK2,279.322,376.19
RUSSIAN RUBLERUB349.38473.46
SAUDI RIALSAR6,563.936,826.64
SWEDISH KRONASEK2,153.092,244.60
SINGAPORE DOLLARSGD16,908.5017,079.3017,627.97
THAILAND BAHTTHB570.83634.26658.58
US DOLLARUSD24,560.0024,590.0024,870.00

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cập Nhật Tỷ Giá Ngân Hàng Sacombank Mới Và Chuẩn Xác Nhất

DeVry Login on learn.devry.edu l Student Portal

Bảng Tỷ Giá Ngân Hàng HDBank Mới Nhất Hôm Nay Ngày 26/10/2022