Cập Nhật Tỷ Giá Ngân Hàng Eximbank Chính Xác Nhất 2022
Tỷ giá ngân hàng Eximbank hôm nay
Nhiều nhà đầu tư hay khách hàng quan tâm đến thông tin và muốn chuyển đổi ngoại tệ tại ngân hàng Eximbank nhưng không biết tỷ giá tại ngân hàng này là bao nhiêu? Dưới đây là bảng tỷ giá ngoại tệ Eximbank được cập nhật mới nhất nhằm cung cấp cho khách hàng tỷ giá ngoại tệ chính xác nhất và nhanh nhất.
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
USD (50,100) | Đô Mỹ | 22.950 | 22.970 | 23.140 |
USD (5,10,20) | Đô Mỹ | 22.850 | 22.970 | 23.140 |
USD (1,2) | Đô Mỹ | 22.503 | 22.970 | 23.140 |
EUR | Euro | 27.212 | 27.294 | 27.758 |
AUD | Đô Úc | 17.647 | 17.700 | 18.018 |
CAD | Đô Canada | 18.141 | 18.195 | 18.503 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 24.574 | 24.648 | 25.067 |
CNY | Nhân dân tệ | – | 3.486 | 3.591 |
GBP | Bảng Anh | 31.785 | 31.880 | 32.421 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.500 | 2.946,00 | 2.996 |
JPY | Yên Nhật | 209,11 | 209,74 | 213,3 |
NZD | Đô New Zealand | 16.344 | 16.426 | 16.721 |
SGD | Đô Singapore | 16.845 | 16.997 | 17.286 |
THB | Baht Thái Lan | 700 | 745 | 769 |
Các loại ngoại tệ được giao dịch tại Eximbank:
- USD, EUR, AUD, CAD.
- CHF, CNY, GBP, HKD.
- JPY, NZD, SGD, THB.
- RUB, KRW, LAK, KHR, SEK.
Dưới đây là 5 loại tiền tệ phổ biến hiện nay:
- Đô Mỹ USD (50,100).
- Đô Mỹ USD (5,10,20).
- Đô Mỹ USD (1,2).
- Euro (EUR).
- Đô Úc (AUD).
Nhận xét
Đăng nhận xét