Cập Nhật Thông Tin Mới Nhất Về Tỷ Giá Ngân Hàng VietBank Hôm Nay
Cập nhật tỷ giá ngân hàng VietBank mới nhất
Tỷ giá ngoại tệ
Hiện tại, VietBank mua bán và trao đổi 9 loại ngoại tệ sau: Đô la (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY). Hàn Quốc (KRW), Úc (AUD), Canada (CAD), Singapore (SGD), Franc Thụy Sĩ (CHF).
Việc cập nhật thường xuyên tỷ giá ngoại tệ của VietBank có thể giúp bạn nắm được biến động tiền tệ trên toàn cầu. Bên cạnh việc chủ động hơn trong các quyết định mua bán, thu đổi ngoại tệ của Ngân hàng Thương Tín Việt Nam.
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 22.980 | 23.000 | 23.100 |
EUR | Euro | 24.191 | 24.264 | 24.821 |
AUD | Đô la Úc | 15.476 | 15.522 | 15.895 |
CAD | Đô la Canada | 17.863 | 17.917 | 18.329 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | – | .50 | 5.0 |
GBP | Bảng Anh | .605 | .688 | 8. |
JPY | Yên Nhật | 6,6 | 6,85 | 68,6 |
KRW | Won Hàn Quốc | – | 8 | 0 |
SGD | Đô la Singapore | 17.198 | 17.250 | 17.646 |
Tỷ giá vàng
Dưới đây là một số thông tin mà chúng tôi cập nhật về tỷ giá vàng tại VietBank:
Giá vàng | Giá mua(VND/lượng) | Giá bán(VND/lượng) |
Vàng miếng SJC | 66,200,000.00 | 67,000,000.00 |
Giới thiệu một số thông tin về ngân hàng VietBank
VietBank được đánh giá là một trong những ngân hàng giao dịch ngoại tệ nổi bật và nhanh chóng nhất trên thế giới.
Nhận xét
Đăng nhận xét