Bảng Tỷ Giá Ngân Hàng HDBank Mới Nhất Hôm Nay Ngày 26/10/2022
Cập nhật tỷ giá ngân hàng HDBank mới nhất hôm nay
Cụm từ tìm kiếm hàng đầu hiện nay là “tỷ giá ngân hàng hôm nay là bao nhiêu”. Để đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt, vui lòng tham khảo bảng giá được cập nhật gần đây nhất bên dưới.
Ngoại tệ | Tỷ giá mua (VNĐ) Tiền mặt | Tỷ giá mua (VNĐ) Chuyển khoản | Tỷ giá bán (VNĐ) Chuyển khoản | Tỷ giá bán (VNĐ) Tiền mặt |
USD(50,100) | 24,625 | 24,645 | 24,880 | 24,880 |
USD(10,20) | 24,545 | 24,645 | 24,880 | 24,880 |
USD(1,5) | 24,545 | 24,645 | 24,880 | 24,880 |
EUR | 24,460 | 24,534 | 25,095 | 0 |
AUD | 15,705 | 15,742 | 16,284 | 0 |
CAD | 18,034 | 18,106 | 18,533 | 0 |
CHF | 24,735 | 24,797 | 25,353 | 0 |
CNY | 0 | 3,315 | 3,515 | 0 |
DKK | 0 | 3,290 | 3,443 | 0 |
GBP | 28,197 | 28,272 | 28,824 | 0 |
HKD | 0 | 3,126 | 3,211 | 0 |
JPY | 166.31 | 166.59 | 169.85 | 0 |
KRW | 0 | 17.21 | 18.07 | 0 |
NZD | 0 | 14,117 | 14,629 | 0 |
SEK | 0 | 2,246 | 2,343 | 0 |
SGD | 17,330 | 17,384 | 17,835 | 0 |
THB | 643.54 | 645.21 | 671.42 | 0 |
Bảng trên là bảng tỷ giá ngân hàng HDBank mới nhất được chúng tôi cập nhật hàng ngày. Bảng tỷ giá trên đây sẽ hỗ trợ bạn theo dõi tỷ giá ngoại tệ của hầu hết các quốc gia tại HDBank.
Từ đây, bạn có thể nắm bắt một cách đơn giản tỷ giá hối đoái, tính toán tỷ giá hối đoái, so sánh với các ngân hàng khác để đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Nhận xét
Đăng nhận xét