Cập Nhật Thông Tin Mới Nhất Về Tỷ Giá Ngân Hàng Liên Việt

 

Tỷ giá của một số ngân hàng trên thị trường

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank

Ngoại tệNgoại tệMuaMuaBán
Tên ngoại tệMã NTTiền mặtChuyển khoản
AUSTRALIAN DOLLARAUD15,452.2915,608.3816,109.79
CANADIAN DOLLARCAD17,714.9017,893.8418,468.67
SWISS FRANCCHF24,217.1824,461.8025,247.62
YUAN RENMINBICNY3,342.703,376.463,485.46
DANISH KRONEDKK3,241.133,365.39
EUROEUR23,938.8824,180.6925,277.13
POUND STERLINGGBP27,747.1228,027.4028,927.76
HONGKONG DOLLARHKD3,071.663,102.683,202.36
INDIAN RUPEEINR299.06311.03
YENJPY163.33164.98172.90
KOREAN WONKRW15.0016.6718.28
KUWAITI DINARKWD79,753.2082,945.11
MALAYSIAN RINGGITMYR5,180.415,293.62
NORWEGIAN KRONENOK2,341.112,440.61
RUSSIAN RUBLERUB349.76473.98
SAUDI RIALSAR6,565.796,828.57
SWEDISH KRONASEK2,198.132,291.55
SINGAPORE DOLLARSGD17,065.3417,237.7217,791.47
THAILAND BAHTTHB577.79641.99666.60
US DOLLARUSD24,567.0024,597.0024,877.00

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Phân Tích Enterprise Là Gì? Có Bao Nhiêu Loại Hình Doanh Nghiệp Tồn Tại?

Cập Nhật Tỷ Giá Ngân Hàng Agribank Đầy Đủ Và Mới Nhất 2022

Tỷ Giá Ngân Hàng SCB Hôm Nay – Cập Nhật 25/10/2022